» Gioăng tấm làm kín không amiăng Klinger KLINGERSIL® C-4324 (còn được gọi là tấm bìa giấy Klinger C4324), là vật liệu gioăng đệm không amiăng được làm từ sợi aramid và sợi thủy tinh bện với cao su NBR, được lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như: công nghiệp hóa chất, hệ thống cung cấp nước,…
» Gioăng tấm làm kín Klinger C4324 được dùng trong môi trường chất lỏng và hơi nước ở nhiệt độ và áp lực thấp. Đặc tính: rò rỉ khí thấp, kháng hóa chất, chống chịu dầu, nhiên liệu, hydrocarbons.
VẬT LIỆU
» Sợi aramid, Sợi thủy tinh, Cao su chịu dầu NBR.
QUY CÁCH
» Kích thước: 1000 x 1500 mm; 2000 x1500 mm
» Độ dày: 0.5 mm, 1.0 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm
» Dung sai: Độ dày tiêu chuẩn DIN 28091-1, chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm
» Hoặc sản xuất theo yêu cầu khách hàng.
KIỂM ĐỊNH VÀ PHÊ DUYỆT
» DIN-DVGW
» BS 7531 Grade Y
» SVGW 95-043-7
» KTW C 027/95/st
» German Lloyd
» WRc Approved
QUÝ KHÁCH HÀNG CẦN QUAN TÂM
» Công ty Kiên Dũng chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm chèn kín được gia công từ Gioăng tấm không amiăng Klinger KLINGERSIL® C-4324 chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
» Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ Gioăng tấm làm kín Klinger C4324, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
• Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
• Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)
• Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)
• Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,…
» Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng Klinger phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,… Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHO TẤM ĐỆM CÓ ĐỘ DÀY 2.0MM | ||
---|---|---|
Compressibility ASTM F 36 J | 10% | |
Recovery ASTM F 36 J | 55% | |
Stress relaxation DIN 52913 | 50 MPa, 16 h/300°C | 20MPa |
Stress relaxation BS 7531 | 40 MPa, 16 h/300°C | 23MPa |
KLINGER cold/hot compression 50 MPa |
thickness decrease at 23°C | 11% |
thickness decrease at 300°C | 26% | |
Gas leakage | DIN 3535/6 | <0.1ml/min |
Chlorides (soluble) | 150ppm | |
Thickness increase after fluid immersion ASTM F 146 |
oil IRM 903: 5 h/150°C | 0-10% |
fuel B: 5 h/23°C | 0-10% | |
Density | 1.85g/cm3 |