Giới Thiệu Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 3300
Tấm Bìa Aramid -Garlock Blue-Gard® 3300, tên đầy đủ là tấm bìa Aramid phủ cao su CR Rubber (NEOPRENE)- Garlock Blue-gard 3300,
là một model Aramid fiber sheet trong nhóm Blue-gard của hãng garlock, tấm bìa chuyên dùng để làm tấm đệm làm kín mặt bích cho đường ống, bơm, van với hiệu suất kín cực kì cao.
Được cấu tạo từ sợi Aramid và cao su NEOPRENE, có đầy đủ đặc tính chịu nhiệt, độ bền, khả năng chịu áp của Aramid và khả năng làm kín tốt của cao su NEOPRENE
Tính Năng Và Lợi Ích Của Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 3300
Tấm Bìa Aramid -Garlock Blue-Gard® 3300 phủ cao su NEOPRENE- Garlock Blue-gard 3300 có các đặc tính tiêu biểu như
- Min. Temperature: -100°F -73°C
- Max. Temperature: 700°F 371°C
- Continuous Max: 400°F 205°C
- Max Pressure: 1200 PSI 83 bar
Khả năng chịu nhiệt cao, chịu áp suất tốt và làm kín cho mặt bích tốt khiến tấm bìa Aramid-NEOPRENE là lựa chọn tuyệt vời cho các dây chuyền cao cấp tại các nhà máy trong các ngành:
- Hóa chất
- Nhiệt điện
- Dầu khí
- Thực phẩm
- Luyện thép
- Giấy và bột giấy
Tấm bìa Aramid Garlock Blue-gard 3300 được ứng dụng cho các đường ống chứa các chất như:
- Hệ thống đường ống dẫn dầu
- Hệ thống ống nước cao cấp
- Hệ thống khí gas, khí nén
- Đướng ống dẫn nhiên liệu
- Hệ thống hơi- steam nhiệt độ cao
Thông Số Kĩ Thuật Tấm bìa aramid Garlock Blue-Gard 3300:
MATERIAL PROPERTIES*: | ||
Color: | Black | |
Composition: | Aramid fibers with a neoprene binder | |
Fluid Services (see chemical resistance guide): | Water, saturated steam3, refrigerants, oils and fuels | |
Temperature1, °F (°C) | ||
Minimum: | -100 (-73) | |
Continuous Max: | +400 (+205) | |
Maximum: | +700 (+371) | |
Pressure1, Maximum, psig (bar): | 1200 (83) | |
P x T (max.)1, psig x °F (bar x °C): | ||
1/32 and 1/16”: | 350,000 (12,000) | |
1/8” | 250,000 (8,600) |
ASTM F36 | Compressibility, average, %: | 10 | |
ASTM F36 | Recovery, %: | 55 | |
ASTM F38 | Creep Relaxation, %: | 20 | |
ASTM F152 | Tensile, Across Grain, psi (N/mm2): | 1800 (12.4) | |
ASTM F1315 | Density, lbs./ft.3 (grams/cm3): | 110 (1.76) | |
ASTM F433 | Thermal Conductivity (K), W/m°K (Btu.·in./hr.·ft.2·°F): | 0.29-0.38 (2.00-2.65) | |
ASTM D149 | Dielectric Properties, range, volts/mil. | ||
Sample conditioning | 1/16” | 1/8” | |
3 hours at 250oF | 392(2)-517 | 269(2) | |
96 hours at 100% Relative Humidity: | 78 | 73 | |
ASTM F586 | Design Factors | 1/16” & Under | 1/8” |
“m” factor: | 2.1 | 4 | |
“y” factor, psi (N/mm2): | 3050 (21.0) | 3500 (24.1) |
Thông số kích thước của tấm bìa Aramid Garlock Blue-Gard® Style 3300 ?
Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ tấm bìa Aramid Garlock Blue-gard Style 3300, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
- Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
- Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)
- Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)
- Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,…
Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng Garlock phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,… Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
Kích Thước Tiêu Chuẩn Của Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 3300
Hệ Inch
1/64” X 60” X 60” | 1/64” X 60” X 120” |
1/32” X 60” X 60” | 1/32” X 60” X 120” |
1/16” X 60” X 60” | 1/16” X 60” X 120” |
3/32” X 60” X 60” | 3/32” X 60” X 120” |
1/8” X 60” X 60” | 1/8” X 60” X 120” |
Hệ Met
Độ dày | Khổ bìa |
0.4 | 1500x1500mm
1500x 3700mm |
0.8 | |
1.6 | |
2.4 | |
3.2 |
Qúy Khách Nên Quan Tâm
Các sản phẩm Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® phổ biến:
- Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 3000
- Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 3200
- Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 3300
- Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 3700
- Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 2900 | 2950