Gioăng Tấm Làm Kín Klinger KSIL® C4400
Gioăng Tấm Làm Kín Klinger KSIL® C4400 (còn được gọi là tấm bìa không amiang Klinger C4400), là vật liệu gioăng đệm không amiăng được làm từ sợi aramid kết hợp với cao su NBR, được lựa chọn sử dụng phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp như: công nghiệp hóa chất, công nghiệp thực phẩm, hệ thống cung cấp nước,…
Gioăng tấm làm kín Klinger C4400 là vật liệu làm kín an toàn và đáng tin cậy: chống chịu được môi trường dầu, chất bôi trơn, chất làm lạnh, nước, hơi nước, khí, dung dịch muối, nhiên liệu, chất chứa cồn, axit hữu cơ và vô cơ vừa phải, hydrocarbons.
Tính Năng Nổi Bật
Duy trì kích thước ổn định trong quá trình sử dụng
Là vật liệu đệm Universal
Thành phần cấu tạo nhất quán
Lợi Ích Khi Sử Dụng Gioăng Tấm Làm Kín Klinger KSIL® C4400
Chất lượng tỉ lệ thuận với giá sản phẩm.
Phù hợp với nhiều môi trường hóa chất khác nhau.
Hoạt động tốt trong môi trường là chất làm lạnh
Quy Cách
» Kích thước: 1000 x 1500 mm; 2000 x1500 mm
» Độ dày: 0.5 mm, 1.0 mm, 1.5 mm, 2.0 mm, 3.0 mm
» Dung sai: Độ dày tiêu chuẩn DIN 28091-1, chiều dài ± 50 mm, chiều rộng ± 50 mm
Đồ Thị Nhiệt Độ-Áp Suất
» Không sử dụng Gioăng tấm bìa không amiang Klinger KSIL® C-4400 ở nhiệt độ tối đa và áp lực tối đa cùng lúc, điều đó làm ảnh hưởng lớn đến hiệu năng của sản phẩm.
- 1. Trong khu vực 1, vật liệu hoàn toàn phù hợp với khả năng tương thích hóa học.
- 2. Trong khu vực 2, vật liệu có thể phù hợp nhưng đi kèm với những đánh giá kĩ thuật.
- 3. Trong khu vực 3, không phù hợp và không được sử dụng vật liệu khi chưa có những đánh giá về kĩ thuật.
Các chứng nhận về kiểm định và phê duyệt
» BAM-tested
» DIN-DVGW
» DIN-DVGW W 270
» DVGW VP 401
» Elastomer-Guideline
» ÖVGW.No.G1.912
» German Lloyd
» TA-Luft (Clean air)
» Fire-Safe acc. DIN EN ISO 10497
Thông số kỹ thuật cho tấm đệm có độ dày 2.0mm
Compressibility ASTM F 36 J | 11% | |
---|---|---|
Recovery ASTM F 36 J | 55% | |
Stress relaxation DIN 52913 | 50 MPa, 16 h/175°C | 37MPa |
50 MPa, 16 h/300°C | 25MPa | |
Stress relaxation BS 7531 | 40 MPa, 16 h/300°C | 25MPa |
KLINGER cold/hot compression 50 MPa |
thickness decrease at 23°C | 10% |
thickness decrease at 300°C | 20% | |
Tightness | DIN 28090-2 | 0.02 mg/s x m |
Specific leakrate λ | VDI 2440 | 1.64E-08 mbar x l/s x m |
Thickness increase after fluid immersion ASTM F 146 |
oil IRM 903: 5 h/150°C | 3% |
fuel B: 5 h/23°C | 5% | |
Density | 1.6g/cm3 | |
Average surface resistance | ρO | 1.4x10E12 Ω |
Average specific volume resistance | ρD | 1.2x10E12 Ωcm |
Average dielectric strength | Ed | 21.6kV/mm |
Average power factor | 50 Hz | 0.131tanδ |
Average dielectric coefficient | 50 Hz | 9.2εr |
Thermal conductivity | λ | 0.42W/mK |
ASME-Code sealing factors | Leakage DIN 28090 | |
for gasket thickness 1.0 mm | tightness class 0.1 mg/s x m | y = 15MPa; m = 1.2Mpa |
for gasket thickness 2.0 mm | tightness class 0.1 mg/s x m | y = 15MPa; m = 1.6Mpa |
for gasket thickness 3.0 mm | tightness class 0.1 mg/s x m | y = 15MPa; m = 4Mpa |
Classification acc. to BS 7531:2006 | Grade AY |
QUÝ KHÁCH HÀNG CẦN QUAN TÂM
Topsealvn chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm gioăng đệm chèn kín được gia công từ Gioăng tấm bìa không amiang Klinger KSIL® C-4400 chính hãng với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh trên thị trường Việt Nam.
Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ Gioăng tấm bìa không amiang Klinger KSIL® C-4400, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
• Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
• Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)
• Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)
• Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,…
Ngoài ra, nếu quý khách chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng Klinger phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,… Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.