Giới Thiệu Gioăng Garlock Inorganic Fiber 5500 Gasket
Gioăng Garlock Inorganic Fiber 5500 là sản phẩm không chứa amiang, được làm bằng sợi vô cơ với chất kết dính NBR. Garlock® Inorganic Fiber Gasketing mang lại khả năng ổn định nhiệt tuyệt vời, giảm sự thư giãn (creep relaxation) và cải thiện khả năng duy trì mô-men xoắn. Các sợi vô cơ có khả năng chống oxy hóa và nhiệt tuyệt vời, chịu được nhiệt độ hoạt động liên tục lên đến 550 ° F (290 ° C) và mức tăng đột biến tối đa là 800 ° F (425 ° C).
Tính Năng Và Lợi Ích Của Gioăng Garlock Inorganic Fiber 5500 Gasket
- Khả năng làm kín chặt chẽ từ thành phần cấu tạo
- Ổn định nhiệt tuyệt vời và hạn chế tối thiểu sự mất mát trọng lượng của miếng đệm.
- Giảm độ creep relaxation và cải thiện khả năng duy trì mô-men xoắn mang lại khả năng bịt kín tối ưu
- Hoạt động bền bì ở nhiệt độ cao
- Chịu được nhiệt độ hoạt động liên tục lên đến 550 ° F (290 ° C) và mức tăng đột biến tối đa 800 ° F (425 ° C)
- IFG® 5500 đã vượt qua Thử nghiệm Chống cháy Garlock và là Loại An toàn Chống cháy ABS được Phê duyệt.
Thông Số Kĩ Thuật
Color: | Gray | |
Composition: | Inorganic fibers with a nitrile binder | |
Fluid Services (see chemical resistance guide): | Saturated steam2, most refrigerants, water, oils, gasoline & aliphatic hydrocarbons | |
Temperature, °F (°C) | Minimum: | -100 (-73) |
Continuous Max: | +550 (+288) | |
Maximum: | +800 (+427) | |
Pressure1, Maximum, psig (bar): | 1200 (83) | |
P x T (max.)1, psig x °F (bar x °C): | 1/32 and 1/16”: | 400,000 (14,000) |
1/8” | 275,000 (9,600) |
Ngoài ra, Gioăng Garlock Inorganic Fiber 5500 còn đáp ứng tiêu chuẩn ABS (American Bureau of Shipping) and Fire Safe
Ứng Dụng
- Nước uống
- Hydrocacbon béo
- Dầu
- Xăng
- Bão hòa hơi nước*
- Khí trơ
- Hầu hết các chất làm lạnh
* Ứng suất lắp ráp khuyến nghị tối thiểu = 4.800psi. Ứng suất lắp ráp ưu tiên = 6.000-10.000psi. Độ dày gioăng 1/16 ″ được ưa chuộng mạnh mẽ. Vặn lại bu lông / đinh tán trước khi tạo áp suất cho cụm. Đối với hơi bão hòa trên 150psig hoặc hơi quá nhiệt, hãy tham khảo ý kiến của Garlock Engineering.
PHYSICAL PROPERTIES
ASTM F36 | Compressibility , average, %: | 10 | |
ASTM F36 | Recovery, %: | 50 | |
ASTM F38 | Creep Relaxation, %: | 15 | |
ASTM F152 | Tensile, Across Grain, psi (N/mm2): | 1500 (10) | |
ASTM F1315 | Density, lbs./ft.3 (grams/cm3): | 100 (1.60) | |
ASTM F433 | Thermal Conductivity (K), W/m°K (Btu.·in./hr.·ft.2·°F): | 0.43-0.53 (3.00-3.65) | |
ASTM D149 | Dielectric Properties, range, volts/mil. | ||
Sample conditioning | 1/16” | 1/8” | |
3 hours at 250oF | 284 | 245 | |
96 hours at 100% Relative Humidity: | —- | —- | |
ASTM F586 | Design Factors | 1/16” & Under | 1/8” |
“m” factor: | 6.6 | 6.6 | |
“y” factor, psi (N/mm2): | 2600 (17.9) | 3300 (22.8) |
Kích Thước Gioăng Garlock Inorganic Fiber 5500 Gasket
Khi yêu cầu gia công gioăng Gioăng Garlock Inorganic Fiber 550, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
- Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
- Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)
- Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)
- Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,…
Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng Garlock phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,… Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.
Qúy Khách Nên Quan Tâm
Các sản phẩm Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® phổ biến:
- Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 3000
- Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 3200 | 3400
- Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 3300
- Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 3700
- Tấm Bìa Aramid Garlock Blue-Gard® 2900 | 2950