Giới Thiệu Giăng đệm Aramid Garlock Blue-Gard® 3000
Gioăng Đệm Aramid -Garlock Blue-Gard® 3000 là sản phẩm không chứa amiang, được làm bằng sợi aramid với chất kết dính NBR. Blue-Gard® 3000 cung cấp khả năng duy trì mô-men xoắn được cải thiện và giảm đáng kể mức khí thải. Là lựa chọn sử dụng phổ biến cho nhiều ngành công nghiệp: hóa chất, đóng tàu, lọc lầu, sản xuất thép…
Tính Năng Và Lợi Ích Của Giăng đệm Aramid Garlock Blue-Gard® 3000
- Khả năng làm kín tuyệt vời
- Cải thiện khả năng duy trì mô-men xoắn (torque retention)
- Mức độ khí thải giảm đáng kể
- Cắt giảm chi phí vận hành thông qua giảm thiểu chất thải, bảo trì, hàng tồn kho, thất thoát chất lỏng và tiêu thụ năng lượng.
- Có sẵn ở dạng tấm hoặc miếng đệm cắt
Thông Số Kĩ Thuật
Color: | Blue | |
Composition: | Aramid fibers with a nitrile binder | |
Fluid Services (see chemical resistance guide): | Water, aliphatic hydrocarbons, oils and gasoline | |
Temperature, °F (°C) | Minimum: | -100 (-73) |
Continuous Max: | +400 (+205) | |
Maximum: | +700 (+371) | |
Pressure1, Maximum, psig (bar): | 1000 (70) | |
P x T (max.)1, psig x °F (bar x °C): | 1/32 and 1/16”: | 350,000 (12,000) |
1/8” | 250,000 (8,600) |
Ngoài ra, Giăng đệm Aramid Garlock Blue-Gard® 3000 còn đáp ứng tiêu chuẩn ABS (American Bureau of Shipping) và BS 7531 Grade Y .
Ứng Dụng
- Utility Services Water
- Aliphatic hydrocarbons,
- Oils
- Gasoline
PHYSICAL PROPERTIES
ASTM F36 | Compressibility , average, %: | 8 | |
ASTM F36 | Recovery, %: | 50 | |
ASTM F38 | Creep Relaxation, %: | 21 | |
ASTM F152 | Tensile, Across Grain, psi (N/mm2): | 2150 (15) | |
ASTM F1315 | Density, lbs./ft.3 (grams/cm3): | 100 (1.60) | |
ASTM F433 | Thermal Conductivity (K), W/m°K (Btu.·in./hr.·ft.2·°F): | 0.29-0.38 (2.00-2.65) | |
ASTM D149 | Dielectric Properties, range, volts/mil. | ||
Sample conditioning | 1/16” | 1/8” | |
3 hours at 250oF | 396(2)-832 | 257(2)-363 | |
96 hours at 100% Relative Humidity: | 271 | 142 | |
ASTM F586 | Design Factors | 1/16” & Under | 1/8” |
“m” factor: | 4.2 | 5.2 | |
“y” factor, psi (N/mm2): | 3050 (21.0) | 4400 (30.3)
|
Kích Thước Tiêu Chuẩn Của Gioăng Đệm Aramid -Garlock Blue-Gard® 3000
Hệ Inch
1/64” X 60” X 60” | 1/64” X 60” X 120” |
1/32” X 60” X 60” | 1/32” X 60” X 120” |
1/16” X 60” X 60” | 1/16” X 60” X 120” |
3/32” X 60” X 60” | 3/32” X 60” X 120” |
1/8” X 60” X 60” | 1/8” X 60” X 120” |
Hệ Met
Độ dày | Khổ bìa |
0.4 | 1500x1500mm
1500x 3700mm |
0.8 | |
1.6 | |
2.4 | |
3.2 |
Qúy Khách Nên Quan Tâm
Các sản phẩm Giăng đệm Aramid Garlock Blue-Gard® phổ biến:
- Giăng đệm Aramid Garlock Blue-Gard® 3000
- Giăng đệm Aramid Garlock Blue-Gard® 3200 | 3400
- Giăng đệm Aramid Garlock Blue-Gard® 3300
- Giăng đệm Aramid Garlock Blue-Gard® 3700
- Giăng đệm Aramid Garlock Blue-Gard® 2900 | 2950
Khi yêu cầu gia công gioăng đệm từ Giăng đệm Aramid Garlock Blue-gard Style 3000, quý khách hàng vui lòng cung cấp đầy đủ thông tin:
- Tiêu chuẩn: ANSI, JIS, DIN, BS,..
- Kích thước: Đường kính trong (ID), đường kính ngoài (OD), độ dày vật liệu (T)
- Hình dạng: có lỗ bu lông (RF), không lỗ bu lông (FF)
- Phi tiêu chuẩn: theo yêu cầu khách hàng, kèm bản vẽ: vành khăn, hình vuông, oval, elip,…
Ngoài ra, nếu chưa chọn được loại vật liệu gioăng tấm không amiăng Garlock phù hợp cho ứng dụng, quý khách hàng có thể cung cấp cho chúng tôi những thông tin về: tiêu chuẩn mặt bích, tiêu chuẩn bu lông, điều kiện vận hành: nhiệt độ và áp lực, môi trường làm việc và lưu chất,… Đội ngũ kĩ thuật giàu kinh nghiệm và nhiệt tình của chúng tôi sẽ lựa chọn và tư vấn cho khách hàng những sản phẩm phù hợp nhất.